
Quy cách sản phẩm được nêu trong Bảng :
|
Stt.
|
Tên sản phẩm
|
Đường kính danh nghĩa
|
Đường kính ngoài (mm) (dn)
|
Độ dày thành ống (mm) (e)
|
|
Tối thiểu/ Min
|
Tối đa/ Max
|
|
1
|
PVC-U/56*3.0
|
PVC-U/56
|
56 ± 0,2
|
2,6 ± 0,125
|
3,4 ± 0,125
|
|
2
|
PVC-U/110*5.0
|
PVC-U/110
|
110 ± 0,2
|
4,2 ± 0,125
|
5,6 ± 0,125
|
|
3
|
PVC-U 3 lớp/110*5.0
PVC-U 3 layers/110*5.0
|
PVC-U/110
|
110 ± 0,2
|
4,2 ± 0,125
|
5,6 ± 0,125
|
Kích thước đầu nong của ống theo Bảng:
|
Stt.
|
Tên sản phẩm
|
Đường kính trong (dmin, mm)
|
Đường kính ngoài (dmax, mm)
|
Độ dài nong
(L, mm)
|
|
1
|
PVC-U/56
|
56,4 ± 0,2
|
62,4 ± 0,2
|
56 ± 0,4
|
|
2
|
PVC-U/110
|
110,4 ± 0,2
|
120,3 ± 0,2
|
110,5 ± ± 0,7
|
|
3
|
PVC-U 3 lớp/ 110*5.0
PVC-U 3 layers/110*5.0
|
110,4 ± 0,2
|
120,3 ± 0,2
|
110,5 ± ± 0,7
|