STT
Loại ống
Đường kính ngoài
Đường kính trong (D2)(mm)
Bước ren (t)(mm)
Chiều dài tiêu chuẩn của cuộn ống (m)
Bán kính uốn tối thiểu (mm)
Đường kính ngoài và chiều cao của cuộn ống(m)
1
ELP 25
32 ± 2,0
25 ± 2,0
8 ± 0,5
200
90
0,85 x 0,45
2
ELP 30
40 ± 2,0
30 ± 2,0
10 ± 0,5
100
1,05 x 0,45
3
ELP 40
50 ± 2,0
13 ± 0,8
150
1,26 x 0,45
4
ELP 50
65 ± 2,0
17 ± 1,0
1,17 x 0,45
5
ELP 65
85 ± 2,5
65 ± 2,5
21 ± 1,0
250
1,40 x 0,70
6
ELP 72
95 ± 3,0
72 ± 3,0
22 ± 1,0
300
1,40 x 0,75
7
ELP 80
105 ± 3,0
80 ± 3,0
25 ± 1,0
1,55 x 0,75
8
ELP 90
112 ± 4,0
90 ± 4,0
28 ± 1,0
350
1,60 x 0,80
9
ELP 100
130 ± 4,0
100 ± 4,0
30 ± 1,0
400
1,70 x 0,85
10
ELP 125
160 ± 4,0
125 ± 4,0
38 ± 1,0
2,05 x 0,93
11
ELP 150*
188 ± 4,0
150 ± 4,0
45 ± 1,5
50
500
2,00 x 0,77
12
ELP 150
195 ± 4,0
13
ELP 160*
200 ± 4,0
50 ± 1,5
2,18 x 0,77
14
ELP 160
205 ± 4,0
15
ELP 175
230 ± 4,0
175 ± 4,0
55 ± 1,5
600
2,30 x 0,91
16
ELP 200
260 ± 4,0
60 ± 1,5
750
2,40 x 0,91
17
ELP 250
320 ± 5,0
250 ± 5,0
70 ± 1,5
30
850
2,80 x 0,91
Điền đầy đủ thông tin theo form bên dưới để đặt hàng nhanh